|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Loại khô: | QUẢNG CÁO | Bao bì: | Gói lớn, lon, gói quà, chai thủy tinh, bao bì chân không |
---|---|---|---|
Loại lưu trữ: | Nơi khô hoặc mát | Thông số kỹ thuật: | Số người |
Nhà sản xuất: | Shuntai | Đơn vị: | Kilôgam |
Thời gian sử dụng: | Một năm | giấy chứng nhận: | ISO9001, HACCP, FDA, Halal |
Làm nổi bật: | sò điệp khô tự nhiên,sò điệp khô Trung Quốc,sò điệp khô tươi Trung Quốc |
Sò điệp tươi, chất lượng cao và tự nhiên
Sò điệp là một loại thực phẩm (làm từ cơ khép của sò điệp), là sản phẩm khô của sò điệp. Nó có giá trị dinh dưỡng cao và có chức năng bổ âm, bổ thận, điều hòa dạ dày và điều hòa trung tiện. Nó có thể điều trị các triệu chứng như chóng mặt, khô họng và khát, ho khan có máu và tỳ vị yếu. Tiêu thụ thường xuyên có lợi cho việc giảm huyết áp, cholesterol và tăng cường thể chất.
Người xưa có câu: "Ăn ba ngày mà vẫn thấy gà tôm không ngon." Có thể thấy sự thơm ngon của sò điệp là phi thường. Nó được làm bằng cách sấy khô cơ khép của sò điệp và cũng có tác dụng chống ung thư, làm mềm mạch máu và ngăn ngừa xơ vữa động mạch
I. Chức năng và Tác dụng của Sò Điệp Khô
1. Hỗ trợ bổ sung canxi và tăng cường xương
Sò điệp khô có hàm lượng canxi tương đối cao (khoảng 100-150mg trên 100g). Khi kết hợp với các loại thực phẩm giàu vitamin D, chúng có thể thúc đẩy quá trình hấp thụ canxi và có tác dụng hỗ trợ nhất định đối với bệnh loãng xương ở người trung niên và người cao tuổi hoặc sự phát triển xương ở thanh thiếu niên.
2. Bổ âm và bổ thận
Theo y học cổ truyền Trung Quốc, sò điệp khô có tính chất trung tính và vị ngọt, và chúng thuộc về kinh thận. Chúng có thể làm giảm các triệu chứng của chứng âm hư thận như đau nhức và yếu ở thắt lưng và đầu gối, đổ mồ hôi ban đêm. Chúng thường được hầm trong súp với kỷ tử và khoai mỡ.
3. Tăng cường khả năng miễn dịch
Hàm lượng protein của nó cao tới 50-60g/100g, và nó cũng chứa các nguyên tố vi lượng như selen và kẽm, có thể giúp tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch. Nó thích hợp cho những người đang hồi phục sau phẫu thuật hoặc những người dễ bị mệt mỏi nên tiêu thụ ở mức độ vừa phải.
II. Phân tích Calo và Dinh dưỡng
Lượng calo: Sò điệp khô chứa khoảng 330kcal trên 100g, tương đương với 1,9 bát cơm 150g (174kcal mỗi bát). Cần kiểm soát lượng ăn vào để tránh vượt quá giới hạn calo.
Protein (khoảng 55g): Nó có hàm lượng cực kỳ cao và có lợi cho việc sửa chữa cơ bắp và điều hòa trao đổi chất, nhưng việc tiêu thụ quá nhiều có thể làm tăng gánh nặng cho gan và thận.
Natri (khoảng 1500mg): Nó có hàm lượng tương đối cao. Bệnh nhân cao huyết áp cần hạn chế, nhưng đối với những người ăn kiêng ít natri, nó có thể giúp duy trì sự cân bằng điện giải.
Canxi (khoảng 120mg): Nó có thể giúp ngăn ngừa loãng xương, nhưng tỷ lệ hấp thụ của nó thấp hơn so với các sản phẩm từ sữa.
Kẽm (khoảng 6mg): Thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương và chức năng vị giác. Những người thiếu kẽm có thể bổ sung nó ở mức độ vừa phải.
Selen (khoảng 50μg): Nó có tác dụng chống oxy hóa nổi bật và giúp trì hoãn quá trình lão hóa tế bào.
Vitamin B12 (khoảng 10μg): Thúc đẩy sản xuất hồng cầu và có tác dụng cải thiện nhất định đối với bệnh thiếu máu.
III. Khuyến nghị về Phương pháp Ăn uống Lành mạnh
Cháo gạo nếp sò điệp khô
Nguyên liệu: 10g sò điệp khô, 50g gạo nếp, một ít gừng thái sợi.
Cách làm: Ngâm sò điệp khô cho đến khi nở ra, sau đó xé nhỏ. Nấu cùng với gạo nếp trong 40 phút và nêm với gừng thái sợi.
Chức năng: Dễ tiêu hóa, thích hợp cho những người có dạ dày và ruột yếu, và giúp bổ khí và bổ máu.
2. Trứng hấp sò điệp khô
Nguyên liệu: 5g sò điệp khô, 2 quả trứng và một lượng hành lá thái nhỏ vừa đủ.
Cách làm: Ngâm sò điệp khô cho đến khi nở ra, sau đó băm nhỏ. Trộn chúng với lòng trắng trứng và hấp trong 10 phút. Rắc hành lá thái nhỏ lên trên.
Chức năng: Giàu protein và ít chất béo, thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của trẻ em.
3. Súp gà với sò điệp khô
Nguyên liệu: 15g sò điệp khô, 200g thịt gà, 10g kỷ tử.
Cách làm: Chần thịt gà, sau đó hầm với sò điệp khô và kỷ tử trong 1,5 giờ. Nêm muối.
Chức năng: Bổ âm và bổ thận, giảm mệt mỏi.
IV. Hạn chế và Kết hợp trong Chế độ ăn uống
Chống chỉ định: Những người có axit uric cao và dị ứng nên tiêu thụ thận trọng.
Thích hợp để kết hợp:
Bí đao (Lợi tiểu và giảm sưng)
Cải thảo (làm ẩm và thúc đẩy nhu động ruột)
Khoai mỡ (Tăng cường lá lách và có lợi cho dạ dày)
Kết hợp cấm kỵ:
Bia (làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút)
Quả hồng (dễ gây khó tiêu)
Các loại trái cây và rau củ có tính hàn (như mướp đắng, làm trầm trọng thêm tình trạng lạnh của lá lách và dạ dày)
Kiêng kỵ đối với các nhóm đặc biệt:
Bệnh nhân gút: Sò điệp khô có hàm lượng purin cao (khoảng 300mg/100g), có thể gây ra đau khớp.
Bệnh nhân cao huyết áp: Hàm lượng natri tương đối cao. Nên tiêu thụ không quá 5g mỗi ngày.
Phụ nữ mang thai: Nên nấu chín kỹ để ngăn ngừa ký sinh trùng. Nấu quá nhiều có thể gây khó chịu đường tiêu hóa.
Người liên hệ: Miss. chen
Tel: 13922156208